Lưu ý: Bạn hãy đăng ký thông báo đẩy (push notification). Để không bỏ lỡ thông báo ngon từ Clickweb.vn.

Chắc hẳn đối với những người đang công tác trong lĩnh vực đồ họa hay thiết kế đều cần biết và nắm vững về bảng mã màu để sửu dụng thuần thục trong công việc của mình. Màu sắc là đặc trưng nhận thức thị giác được mô tả thông qua các loại màu, với các tên gọi khác nhau như đỏ, cam, hồng, hoặc tím với sức hấp dẫn với tất cả mọi người. Và Bảng mã màu cũng tương đương như vậy. Vậy thì dưới đây, Clickweb.vn sẽ cùng bạn đi tìm hiểu về vấn đề này nhé.
Bảng mã màu còn mang cho mình một tên gọi khác là bảng code màu đi với chức năng chính đó là đảm bảo được màu sắc luôn luôn chính xác để thiết kế web và nhân viên thiết kế đồ họa sử dụng. Các bài thiết kế sẽ trở nên quyến rũ người xem, đẹp mắt hay hấp dẫn, phù hợp và hài hòa hơn đều nhờ vào sự trợ giúp mạnh mẽ từ bảng mã màu.
Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản
Clickweb.vn sẽ tổng hợp cho bạn bảng mã màu đầy đủ. Bao gồm có mã màu áp dụng cho code HTML, CSS và mã màu RGB, dành cho những nhà thiết kế website, lập trình viên, designer,… Chắc chắn các code màu sẽ rất cần thiết và hỗ trợ nhanh chóng hơn trong công việc. Với bảng mã này, bạn chỉ việc copy mã màu về trực tiếp và sử dụng.
Màu
|
HTML / CSS Name
|
Hex Code (#RRGGBB)
|
Decimal Code (R,G,B)
|
|
Black
|
#000000
|
(0,0,0)
|
|
White
|
#FFFFFF
|
(255,255,255)
|
|
Red
|
#FF0000
|
(255,0,0)
|
|
Lime
|
#00FF00
|
(0,255,0)
|
|
Blue
|
#0000FF
|
(0,0,255)
|
|
Yellow
|
#FFFF00
|
(255,255,0)
|
|
Cyan / Aqua
|
#00FFFF
|
(0,255,255)
|
|
Magenta / Fuchsia
|
#FF00FF
|
(255,0,255)
|
|
Silver
|
#C0C0C0
|
(192,192,192)
|
|
Gray
|
#808080
|
(128,128,128)
|
|
Maroon
|
#800000
|
(128,0,0)
|
|
Olive
|
#808000
|
(128,128,0)
|
|
Green
|
#008000
|
(0,128,0)
|
|
Purple
|
#800080
|
(128,0,128)
|
|
Teal
|
#008080
|
(0,128,128)
|
|
Navy
|
#000080
|
(0,0,128)
|
Bảng mã màu RGB đỏ (Red colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code -(R,G,B)
|
|
lightsalmon
|
(255,160,122)
|
|
salmon
|
(250,128,114)
|
|
darksalmon
|
(233,150,122)
|
|
lightcoral
|
(240,128,128)
|
|
indianred
|
(205,92,92)
|
|
crimson
|
(220,20,60)
|
|
firebrick
|
(178,34,34)
|
|
red
|
(255,0,0)
|
|
dark red
|
(139,0,0)
|
Bảng mã màu RGB nâu (Brown colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
cornsilk
|
(255,248,220)
|
|
blanchedalmond
|
(255,235,205)
|
|
bisque
|
(255,228,196)
|
|
navajo white
|
(255,222,173)
|
|
wheat
|
(245,222,179)
|
|
burlywood
|
(222,184,135)
|
|
tan
|
(210,180,140)
|
|
rosybrown
|
(188,143,143)
|
|
sandy brown
|
(244,164,96)
|
|
goldenrod
|
(218,165,32)
|
|
peru
|
(205,133,63)
|
|
chocolate
|
(210,105,30)
|
|
saddle brown
|
(139,69,19)
|
|
sienna
|
(160,82,45)
|
|
brown
|
(165,42,42)
|
|
maroon
|
(128,0,0)
|
Bảng mã màu RGB xám (Gray colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
gainsboro
|
(220,220,220)
|
|
lightgray
|
(211,211,211)
|
|
silver
|
(192,192,192)
|
|
darkgray
|
(169,169,169)
|
|
gray
|
(128,128,128)
|
|
dimgray
|
(105,105,105)
|
|
lightslategray
|
(119,136,153)
|
|
slategray
|
(112,128,144)
|
|
darkslategray
|
(47,79,79)
|
|
black
|
(0,0,0)
|
Bảng mã màu RGB trắng (White colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Cod – (R,G,B)
|
|
white
|
(255,255,255)
|
|
snow
|
(255,250,250)
|
|
honeydew
|
(240,255,240)
|
|
mintcream
|
(245,255,250)
|
|
azure
|
(240,255,255)
|
|
aliceblue
|
(240,248,255)
|
|
ghostwhite
|
(248,248,255)
|
|
whitesmoke
|
(245,245,245)
|
|
seashell
|
(255,245,238)
|
|
beige
|
(245,245,220)
|
|
old lace
|
(253,245,230)
|
|
floral white
|
(255,250,240)
|
|
ivory
|
(255,255,240)
|
|
antique white
|
(250,235,215)
|
|
linen
|
(250,240,230)
|
|
lavenderblush
|
(255,240,245)
|
|
mistyrose
|
(255,228,225)
|
Bảng mã màu RGB xanh lá (Green colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
lawngreen
|
(124,252,0)
|
|
chartreuse
|
(127,255,0)
|
|
limegreen
|
(50,205,50)
|
|
lime
|
(0,255,0)
|
|
forest green
|
(34,139,34)
|
|
green
|
(0,128,0)
|
|
dark green
|
(0,100,0)
|
|
greenyellow
|
(173,255,47)
|
|
yellowgreen
|
(154,205,50)
|
|
springgreen
|
(0,255,127)
|
|
medium spring green
|
(0,250,154)
|
|
light green
|
(144,238,144)
|
|
pale green
|
(152,251,152)
|
|
dark green
|
(143,188,143)
|
|
mediumseagreen
|
(60,179,113)
|
|
seagreen
|
(46,139,87)
|
|
olive
|
(128,128,0)
|
|
darkolivegreen
|
(85,107,47)
|
|
olive drab
|
(107,142,35)
|
Bảng mã màu RGB xanh lục (Cyan colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
lightcyan
|
(224,255,255)
|
|
cyan
|
(0,255,255)
|
|
aqua
|
(0,255,255)
|
|
aquamarine
|
(127,255,212)
|
|
mediumaquamarine
|
(102,205,170)
|
|
paleturquoise
|
(175,238,238)
|
|
turquoise
|
(64,224,208)
|
|
mediumturquoise
|
(72,209,204)
|
|
dark turquoise
|
(0,206,209)
|
|
lightseagreen
|
(32,178,170)
|
|
cadet blue
|
(95,158,160)
|
|
darkcyan
|
(0,139,139)
|
|
teal
|
(0,128,128)
|
Bảng mã màu RGB cam (Orange colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
coral
|
(255,127,80)
|
|
tomato
|
(255,99,71)
|
|
orangered
|
(255,69,0)
|
|
gold
|
(255,215,0)
|
|
orange
|
(255,165,0)
|
|
dark orange
|
(255,140,0)
|
Bảng mã màu RGB vàng (Yellow color)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
light yellow
|
(255,255,224)
|
|
lemonchiffon
|
(255,250,205)
|
|
lightgoldenrodyellow
|
(250,250,210)
|
|
papayawhip
|
(255,239,213)
|
|
moccasin
|
(255,228,181)
|
|
peachpuff
|
(255,218,185)
|
|
palegoldenrod
|
(238,232,170)
|
|
khaki
|
(240,230,140)
|
|
dark khaki
|
(189,183,107)
|
|
yellow
|
(255,255,0)
|
Bảng mã màu RGB tím (Purple colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
lavender
|
(230,230,250)
|
|
thistle
|
(216,191,216)
|
|
plum
|
(221,160,221)
|
|
violet
|
(238,130,238)
|
|
orchid
|
(218,112,214)
|
|
fuchsia
|
(255,0,255)
|
|
magenta
|
(255,0,255)
|
|
mediumorchid
|
(186,85,211)
|
|
mediumpurple
|
(147,112,219)
|
|
blue violet
|
(138,43,226)
|
|
darkviolet
|
(148,0,211)
|
|
darkorchid
|
(153,50,204)
|
|
darkmagenta
|
(139,0,139)
|
|
purple
|
(128,0,128)
|
|
indigo
|
(75,0,130)
|
Bảng mã màu RGB xanh dương (Blue colors)
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
powder blue
|
(176,224,230)
|
|
lightblue
|
(173,216,230)
|
|
lightskyblue
|
(135,206,250)
|
|
skyblue
|
(135,206,235)
|
|
deepskyblue
|
(0,191,255)
|
|
lightsteelblue
|
(176,196,222)
|
|
dodgerblue
|
(30,144,255)
|
|
cornflowerblue
|
(100,149,237)
|
|
steelblue
|
(70,130,180)
|
|
royal blue
|
(65,105,225)
|
|
blue
|
(0,0,255)
|
|
medium blue
|
(0,0,205)
|
|
dark blue
|
(0,0,139)
|
|
navy
|
(0,0,128)
|
|
midnight blue
|
(25,25,112)
|
|
medium slate blue
|
(123,104,238)
|
|
slate blue
|
(106,90,205)
|
|
darkslateblue
|
(72,61,139)
|
Bảng mã màu Pink colors
Color
|
HTML / CSS – Color Name
|
Decimal Code – (R,G,B)
|
|
pink
|
(255,192,203)
|
|
light pink
|
(255,182,193)
|
|
hotpink
|
(255,105,180)
|
|
deep pink
|
(255,20,147)
|
|
palevioletred
|
(219,112,147)
|
|
mediumvioletred
|
(199,21,133)
|
Bảng mã màu phổ biến
Dưới đây là bảng các màu phổ biến dạng mã HEX-16 được sử dụng phổ biến nhất.
#EEEEEE
|
#DDDDDD
|
#CCCCCC
|
#BBBBBB
|
#AAAAAA
|
#999999
|
#888888
|
#777777
|
#666666
|
#555555
|
#444444
|
#333333
|
#222222
|
#111111
|
#000000
|
#FF0000
|
#EE0000
|
#DD0000
|
#CC0000
|
#BB0000
|
#AA0000
|
#990000
|
#880000
|
#770000
|
#660000
|
#550000
|
#440000
|
#330000
|
#220000
|
#110000
|
#FFFFFF
|
#FFFFCC
|
#FFFF99
|
#FFFF66
|
#FFFF33
|
#FFFF00
|
#CCFFFF
|
#CCFFCC
|
#CCFF99
|
#CCFF66
|
#CCFF33
|
#CCFF00
|
#99FFFF
|
#99FFCC
|
#99FF99
|
#99FF66
|
#99FF33
|
#99FF00
|
#66FFFF
|
#66FFCC
|
#66FF99
|
#66FF66
|
#66FF33
|
#66FF00
|
#33FFFF
|
#33FFCC
|
#33FF99
|
#33FF66
|
#33FF33
|
#33FF00
|
#00FFFF
|
#00FFCC
|
#00FF99
|
#00FF66
|
#00FF33
|
#00FF00
|
#FFCCFF
|
#FFCCCC
|
#FFCC99
|
#FFCC66
|
#FFCC33
|
#FFCC00
|
#CCCCFF
|
#CCCCCC
|
#CCCC99
|
#CCCC66
|
#CCCC33
|
#CCCC00
|
#99CCFF
|
#99CCCC
|
#99CC99
|
#99CC66
|
#99CC33
|
#99CC00
|
#66CCFF
|
#66CCCC
|
#66CC99
|
#66CC66
|
#66CC33
|
#66CC00
|
#33CCFF
|
#33CCCC
|
#33CC99
|
#33CC66
|
#33CC33
|
#33CC00
|
#00CCFF
|
#00CCCC
|
#33CC66
|
#33CC33
|
#00CC99
|
#00CC66
|
#00CC33
|
#00CC00
|
#FF99FF
|
#FF99CC
|
#FF9999
|
#FF9966
|
#FF9933
|
#FF9900
|
#CC99FF
|
#CC99CC
|
#CC9999
|
#CC9966
|
#CC9933
|
#CC9900
|
#9999FF
|
#9999CC
|
#999999
|
#999966
|
#999933
|
#999900
|
#6699FF
|
#6699CC
|
#669999
|
#669966
|
#669933
|
#669900
|
#3399FF
|
#3399CC
|
#339999
|
#339966
|
#339933
|
#339900
|
#0099FF
|
#0099CC
|
#009999
|
#009966
|
#009933
|
#009900
|
#FF66FF
|
#FF66CC
|
#FF6699
|
#FF6666
|
#FF6633
|
#FF6600
|
#CC66FF
|
#CC66CC
|
#CC6699
|
#CC6666
|
#CC6633
|
#CC6600
|
#9966FF
|
#9966CC
|
#996699
|
#996666
|
#996633
|
#996600
|
#6666FF
|
#6666CC
|
#666699
|
#666666
|
#666633
|
#666600
|
#3366FF
|
#3366CC
|
#336699
|
#336666
|
#336633
|
#336600
|
#0066FF
|
#0066CC
|
#006699
|
#006666
|
#006633
|
#006600
|
#FF33FF
|
#FF33CC
|
#FF3399
|
#FF3366
|
#FF3333
|
#FF3300
|
#CC33FF
|
#CC33CC
|
#CC3399
|
#CC3366
|
#CC3333
|
#CC3300
|
#9933FF
|
#9933CC
|
#993399
|
#993366
|
#993333
|
#993300
|
#6633FF
|
#6633CC
|
#663399
|
#663366
|
#663333
|
#663300
|
#3333FF
|
#3333CC
|
#333399
|
#333366
|
#333333
|
#333300
|
#0033FF
|
#FF3333
|
#0033CC
|
#003399
|
#003366
|
#003333
|
#003300
|
#FF00FF
|
#FF00CC
|
#FF0099
|
#FF0066
|
#FF0033
|
#FF0000
|
#CC00FF
|
#CC00CC
|
#CC0099
|
#CC0066
|
#CC0033
|
#CC0000
|
#9900FF
|
#9900CC
|
#990099
|
#990066
|
#990033
|
#990000
|
#6600FF
|
#6600CC
|
#660099
|
#660066
|
#660033
|
#660000
|
#3300FF
|
#3300CC
|
#330099
|
#330066
|
#330033
|
#330000
|
#0000FF
|
#0000CC
|
#000099
|
#000066
|
#000033
|
#00FF00
|
#00EE00
|
#00DD00
|
#00CC00
|
#00BB00
|
#00AA00
|
#009900
|
#008800
|
#007700
|
#006600
|
#005500
|
#004400
|
#003300
|
#002200
|
#001100
|
#0000FF
|
#0000EE
|
#0000DD
|
#0000CC
|
#0000BB
|
#0000AA
|
#000099
|
#000088
|
#000077
|
#000055
|
#000044
|
#000022
|
#000011
|